Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhi nữ
[nhi nữ]
|
(cũ) The weaker sex.
little girl
love for a woman bent a hero's will
Từ điển Việt - Việt
nhi nữ
|
danh từ
phụ nữ
tấm lòng nhi nữ cũng xiêu anh hùng (Truyện Kiều)